Có 3 kết quả:

前程 qián chéng ㄑㄧㄢˊ ㄔㄥˊ虔誠 qián chéng ㄑㄧㄢˊ ㄔㄥˊ虔诚 qián chéng ㄑㄧㄢˊ ㄔㄥˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

future (career etc) prospects

Từ điển Trung-Anh

(1) pious
(2) devout
(3) sincere

Từ điển Trung-Anh

(1) pious
(2) devout
(3) sincere